phùng khắc khoan en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 冯克宽
- tôn Đức thắng: 孙德胜...
- phạm hùng: 范雄...
- aéroport de phù cát: 符吉机场...
- district de phù cát: 符吉县...
- nguyễn công phượng: 阮公凤...
- bắc giang: 北江市...
- bắc ninh: 北宁市 (越南)...
- bảo thắng: 阮福保陞...
- nguyễn phúc dương: 阮福暘...
- pagode de hoằng phúc: 弘福寺 (越南)...
- Đồng khánh: 同庆帝...
- trịnh tùng: 郑松...
- 速龙 sùlóng: vélociraptor...
- nam phương: 阮有氏兰...
- chân không: 释真空...